Có 2 kết quả:

场合 chǎng hé ㄔㄤˇ ㄏㄜˊ場合 chǎng hé ㄔㄤˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trường hợp, hoàn cảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) situation
(2) occasion
(3) context
(4) setting
(5) location
(6) venue

Từ điển phổ thông

trường hợp, hoàn cảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) situation
(2) occasion
(3) context
(4) setting
(5) location
(6) venue